ĐÁNH GIÁ Fujifilm FinePix S8600 Digital Camera

15:00

   ĐÁNH GIÁ Fujifilm FinePix S8600 Digital Camera

                                              Fujifilm
Fujifilm FinePix S8600 Digital Camera
Fujifilm FinePix S8600 Digital Camera
 Tele View Front View Flash Up View Back View Top View Top Tele View
Basic Specifications
Full model name:Fujifilm FinePix S8600
Resolution:16.00 Megapixels
Sensor size:1/2.3 inch
(6.2mm x 4.6mm)
Kit Lens:36.00x zoom
(25-900mm eq.)
Viewfinder:No / LCD
Native ISO:100 - 1600
Extended ISO:100 - 6400
Shutter:1/2000 - 8 seconds
Max Aperture:2.9
Dimensions:4.8 x 3.2 x 2.5 in.
(121 x 81 x 65 mm)
Weight:15.9 oz (450 g)
includes batteries
Availability:03/2014
Manufacturer:Fujifilm

Fuji S8600 là sản phẩm đưa ưa thích thứ 3 hiện nay trên các diễn đàn 
Fuji S8600 là một máy ảnh nhỏ gọn, siêu zoom, thân thiện có nhiều tính năng .Gồm một ống kính Fujinon 36x zoom quang học linh hoạt, cung cấp view đương 25-900mm . Đây là một phiên bản cập nhật cho Fuji S4800, được nâng cấp từ ống kinh zoom 30x, cho phép người dùng có được tiếp cận nhiều hơn một chút trong chụp ảnh xa . Hơn nữa, ống kính mới có thể thu đóng mở làm cho body của S8600 nhỏ gọn khi không sử dụng.

S8600 có một bộ cảm biến hình ảnh kinh tế hơn, S8600 giữ nguyên cảm biến CCD 16 megapixel như các model trước đó, nhưng trái ngược với CMOS để phổ biến hơn và nhanh hơn các cảm biến thường được sử dụng ngày nay. Nó có độ nhạy sáng tối đa ISO phóng  nhả của 6400, giống như phiên bản trước của nó của nó.Vẫn theo đuổi một con đường dài phía sau ISO 12.800 tương đương của Fujifilm S9200, S9400W hoặc S1, có tính năng CMOS cảm biến hình ảnh. Tuy nhiên, Fuji đã có một số nâng cấp tại burst shooting. Trong khi đó, Fuji S4800 có thể quản lý ít ỏi 1,2 khung hình mỗi giây ở độ phân giải đầy đủ từ CCD của nó,S8600 tăng tốc độ 8 khung hình mỗi giây ở độ phân giải đầy đủ .

Trên bảng điều khiển màn hình LCD 3,0 inch giúp dễ dàng tương tác và xem lại hình ảnh chụp. Kích thước tương tự như màn hình được sử dụng trong các S4800,  với khoảng 460.000 dots dễ dàng xem văn bản .

Fujifilm S8600 gói rất nhiều tính năng mà các nhiếp ảnh gia mới bắt đầu và chuyên nghiệp có thể tận dụng. Như dự kiến, có một loạt các chế độ tự động và nhanh chóng, dễ dàng hoạt động point-and-shoot, trong đó có một tính năng mới "Baby Mode" và hệ thống nhận diện khuôn mặt được nâng cấp có thể nhận lên đến 10 khuôn mặt khác nhau. Tuy nhiên, S8600 không có chế độ tự động và yêu cầu chỉnh sáng bằng tay (không Aperture Priority) để kiểm soát tốt hơn bản sáng và chụp. 

Đối với những người muốn trải nghiệm với sáng tạo và vui vẻ , Fuji có Bộ lọc nâng cao - mười trong tổng số - bao gồm các chế độ như Fish-Eye, Miniature, Toy Camera, cũng như tích hợp sẵn trong High Dynamic chế độ Range.

Burst shooting đã được tăng cường trong S8600, đông thời chế độ quay video cũng được  nâng cấp. Fuji S8600 có thể quay video độ nét cao ở độ phân giải 1.280 x 720 ở tốc độ 30fps. Người dùng cũng có thể chụp ở độ phân giải SD của VGA (640 x 480) và QVGA (320 x 240) với 30 khung hình mỗi giây. Chế độ video trên S8600 cũng bao gồm một tùy chọn .

Hình ảnh và phim được lưu trên thẻ Secure Digital, bao gồm cả SDHC dung lượng cao và các loại SDXC. Kết nối bao gồm một Mini (loại C) HDMI đầu ra video độ nét cao, và một cổng USB 2.0. Không có kết nối video độ nét tiêu chuẩn nếu bạn chưa nâng cấp lên một HDTV , nếu bạn muốn  xem hình ảnh của bạn trên màn hình lớn trực tiếp từ máy ảnh.

Sức mạnh đến từ ba pin AA tiêu chuẩn. Fujifilm nói rằng FinePix S8600 có khả năng quay 410 khung hình trên các rechargeables NiMH, theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA, nhưng có thể lên đến 590 với pin lithium.
Một số video review và hình ảnh từ Fujifilm FinePix S8600:



Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S8600 


So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8500
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8500
vsFujifilm FinePix S8600
đại diện cho
FinePix S8600
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lamvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs450gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs121 x 81 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
THÔNG SỐ VỀ LENS
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 1104 mmvs25–900 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsF2.9 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)46xvs36xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
THÔNG SỐ KHÁC
Định dạng File ảnh• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim• MPEG
• MOV
vs• AVIĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng• AAvs• Đang chờ cập nhậtLoại pin sử dụng
Tính năng• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác

You Might Also Like

0 nhận xét

Popular Posts

Like us on Facebook

 playcameravn